CBM là gì? Cách tính và quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu

08/05/2025

CBM (Cubic Meter), hay còn gọi là mét khối (m³), là một đơn vị đo thể tích được sử dụng phổ biến trong ngành logistics và xuất nhập khẩu. CBM giúp doanh nghiệp tính toán không gian chiếm dụng của hàng hóa, từ đó xác định chi phí vận chuyển phù hợp với từng phương thức vận tải.

CBM là gì trong logistics và xuất nhập khẩu?

CBM là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Cubic Meter, nghĩa là mét khối – đơn vị đo thể tích. Trong vận tải, CBM là gì có thể hiểu đơn giản là lượng không gian mà kiện hàng chiếm trên phương tiện vận chuyển (tàu, máy bay, xe tải…).

Sức chứa tối đa của một container có thể chứa bao nhiêu CBM?

Sức chứa tối đa của một container có thể chứa bao nhiêu CBM?

CBM meaning: CBM là cơ sở để nhà vận chuyển tính toán cước phí dựa trên thể tích thay vì trọng lượng, đặc biệt quan trọng với các mặt hàng nhẹ, cồng kềnh.

 

Vai trò của CBM trong vận chuyển hàng hóa

CBM đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của chuỗi cung ứng và logistics:

  • Xác định chi phí vận chuyển: Tính cước dựa trên thể tích giúp phân biệt hàng nặng và hàng nhẹ (volume vs weight).
  • Tối ưu không gian: Hỗ trợ sắp xếp hàng hóa hiệu quả trong container, kho bãi, giảm chi phí lưu trữ.
  • Ứng dụng trong đa phương thức vận tải: Dù là đường bộ, hàng không hay đường biển, CBM luôn là chỉ số cần thiết để tính toán tải trọng.

 

Cách tính CBM

Cách tính CBM

Cách tính CBM

Công thức tính CBM:

CBM = Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m) x Số lượng kiện

 

Ví dụ:

Một kiện hàng có kích thước 2m x 1.5m x 1m:
→ CBM = 2 x 1.5 x 1 = 3 CBM

Lưu ý:

  • Nếu đo bằng cm, hãy chia cho 100 để quy đổi về mét.
  • Cần đo bao bì bên ngoài vì đó là kích thước thực tế chiếm dụng.
  • Với hàng hóa hình dạng đặc biệt, hãy lấy kích thước lớn nhất ở mỗi chiều để đảm bảo tính đúng.

 

Tỷ lệ quy đổi CBM sang Kilogram (kg)

Tùy vào phương thức vận chuyển, 1 CBM là gì trong đơn vị trọng lượng sẽ khác nhau:

Phương thức vận tải Tỷ lệ quy đổi
Hàng không 1 CBM = 167 kg
Đường bộ 1 CBM = 333 kg
Đường biển 1 CBM = 1000 kg

 

Hướng dẫn tính trọng lượng tính cước theo từng loại vận chuyển

Hàng không (Air Freight)

Ví dụ: 

  • 10 kiện hàng, mỗi kiện: 100cm x 90cm x 80cm
  • Trọng lượng mỗi kiện: 100 kg
  • Quy đổi về mét: 1m x 0.9m x 0.8m → 0.72 CBM/kiện
  • Tổng thể tích: 0.72 x 10 = 7.2 CBM
  • Trọng lượng thể tích: 7.2 x 167 = 1202.4 kg
  • Trọng lượng tính cước: So sánh với trọng lượng thực 1000kg → lấy 1202.4 kg

>> Đọc thêm: Tài Liệu Quan Trọng Trong Vận Chuyển Hàng Không

 

Đường biển (Sea Freight)

Ví dụ:

  • 10 kiện, mỗi kiện: 120cm x 100cm x 150cm (1.8 CBM/kiện)
  • Tổng thể tích: 10 x 1.8 = 18 CBM
  • Tổng trọng lượng thực: 8000 kg
  • Trọng lượng thể tích: 18 x 1000 = 18,000 kg
  • Trọng lượng tính cước: 18,000 kg (lớn hơn trọng lượng thực)

>> Đọc thêm: Giá cước vận chuyển hàng LCL và FCL từ Việt Nam đi Keelung

 

Đường bộ (Road Freight)

Ví dụ:

  • 10 kiện, mỗi kiện: 120cm x 100cm x 180cm → 2.16 CBM/kiện
  • Tổng thể tích: 10 x 2.16 = 21.6 CBM
  • Tổng trọng lượng: 9600 kg
  • Trọng lượng thể tích: 21.6 x 333 = 7192.8 kg
  • Trọng lượng tính cước: 9600 kg (trọng lượng thực cao hơn)

>> Đọc thêm: Cross-border Transport là gì?

 

CBM là yếu tố cốt lõi trong tính toán chi phí vận chuyển và quản lý không gian kho bãi, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Việc hiểu rõ cách quy đổi CBM, tính CBM chính xác sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và vận hành hiệu quả.

 

KFLV – Đối tác tin cậy trong lĩnh chuyển hàng hóa

Công ty King Freight Logistics Vietnam (KFLV) cung cấp cả dịch vụ vận chuyển hàng hóa đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của quý khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, giá cả cạnh tranh và đảm bảo hàng hóa của quý khách được vận chuyển an toàn, nhanh chóng.

Liên hệ ngay +84 (0) 938 188 796 hôm nay để được tư vấn và báo giá!

Được viết bởi kflv.vn

Tin tức khác

16/05/2025
CTC là gì? Tiêu chí chuyển đổi mã HS trong xuất xứ hàng hóa

CTC (Change in Tariff Classification) là tiêu chí xác định xuất xứ hàng hóa dựa trên thay đổi mã HS. Cùng tìm hiểu rõ về quy tắc CTC, các mức độ chuyển đổi và cách áp dụng trong các hiệp định thương mại tự do.